|  | [thuốc ngủ] | 
|  |  | soporific; hypnotic | 
|  |  | Viên thuốc ngủ | 
|  | Sleeping pill; sleeping tablet | 
|  |  | Không có thuốc ngủ thì bà ấy không ngủ được | 
|  | She's heavily dependent on sleeping pills | 
|  |  | Thuốc ngủ của anh chẳng ép phê gì với tôi cả | 
|  | Your sleeping pills didn't work on me; Your sleeping pills didn't have any effect on me |